|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngụ ý
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngụ ý] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to imply | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà i thÆ¡ ngụ ý đả kÃch quan lại | | A poem implying criticism against mandarindom |
Imply Bà i thÆ¡ ngụ ý đả kÃch quan lại A poem implying criticism against mandarindom
|
|
|
|